Có 2 kết quả:

人羣 nhân quần人群 nhân quần

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đoàn người, chỉ chung loài người.

nhân quần

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đám đông

Từ điển trích dẫn

1. Quần chúng.
2. Loài người, nhân loại. ◎Như: “tạo phúc nhân quần” 造福人群.